Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unwholesome
/' n'houls m/
Jump to user comments
tính từ
  • không hợp vệ sinh, không lành, độc
    • unwholesome food
      thức ăn độc
  • không lành mạnh
    • unwholesome books
      những quyển sách không lành mạnh
Related search result for "unwholesome"
Comments and discussion on the word "unwholesome"