Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
untrained
/' n'treind/
Jump to user comments
tính từ
  • không tập, không rèn (súc vật)
  • không có kinh nghiệm; chưa thạo (người)
  • (thể dục,thể thao) không tập dượt, không huấn luyện
Related search result for "untrained"
Comments and discussion on the word "untrained"