Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
unreckoned
/' n'rek nd/
Jump to user comments
tính từ
không tính, không đếm
không được tính vào, không được kể vào, không được liệt vào, không được tính đến, không được kể đến
Related search result for
"unreckoned"
Words pronounced/spelled similarly to
"unreckoned"
:
unreasoned
unreckoned
unrecounted
Comments and discussion on the word
"unreckoned"