Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unrealized
/' n'ri laizd/
Jump to user comments
tính từ
  • chưa thực hiện
  • không thấy rõ, không nhận thức rõ
  • không bán được; không thu được (l i)
Related words
Related search result for "unrealized"
Comments and discussion on the word "unrealized"