Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unreality
/' nri' liti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất không thực, tính chất h o huyền
  • (số nhiều) những điều không có thực; những điều h o huyền
Related words
Related search result for "unreality"
Comments and discussion on the word "unreality"