Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unprepared
/'ʌnpri'peəd/
Jump to user comments
tính từ
  • không sẵn sàng, không chuẩn bị trước
    • unprepared speech
      diễn văn không chuẩn bị trước
Related search result for "unprepared"
Comments and discussion on the word "unprepared"