Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unperused
/'ʌnpə'ru:zd/
Jump to user comments
tính từ
  • không đọc kỹ (sách...)
  • (nghĩa bóng) không nghiên cứu; không nhìn kỹ không xem xét kỹ (nét mặt...)
Related search result for "unperused"
Comments and discussion on the word "unperused"