Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unopposed
/'ʌnə'pouzd/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị chống lại, không gặp sự đối lập
    • unopposed candidate
      ứng cử viên độc nhất (không có đối thủ)
Related search result for "unopposed"
Comments and discussion on the word "unopposed"