Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unmastered
/'ʌn'mɑ:stəd/
Jump to user comments
tính từ
  • không kiềm chế được, không chế ngự được
  • không khắc phục được, không vượt qua được
Related search result for "unmastered"
Comments and discussion on the word "unmastered"