Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
unisson
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (âm nhạc) đồng âm
  • sự đồngloạt
    • Applaudir à l'unisson
      vỗ tay đồng loạt
  • sự nhất trí
    • Nos coeurs sont à l'unisson
      lòng chúng ta nhất trí
Related words
Related search result for "unisson"
Comments and discussion on the word "unisson"