Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uninfected
/ʌnin'fektid/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị lây nhiễm, không bị nhiễm
  • không suy đồi, không đồi bại
Related search result for "uninfected"
Comments and discussion on the word "uninfected"