Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
uniment
Jump to user comments
phó từ
  • bằng phẳng
  • đều, đều đều
    • L'auto roule uniment
      xe ô tô chạy đều đều
    • tout uniment
      đơn thuần
    • Voilà tout uniment ce que j'ai vu
      đó là đơn thuần điều tôi đã thấy
Related search result for "uniment"
Comments and discussion on the word "uniment"