Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unheard
/'ʌn'hə:d/
Jump to user comments
tính từ
  • không nghe thấy, không ai nghe
    • the ship's SOS was unheard
      không ai nghe thấy tiếng cầu cứu của chiếc tàu
  • không nghe phát biểu ý kiến
    • it is unjust to condemn a prisoner unheard
      không nghe một tù nhân biện bạch mà đã kết án là không công bằng
Related search result for "unheard"
Comments and discussion on the word "unheard"