Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unglazed
/'ʌn'gleizd/
Jump to user comments
tính từ
  • không có kính (cửa sổ...)
  • không tráng men (đồ sành); không láng giấy
  • không đánh véc ni, không đánh bóng
Related words
Related search result for "unglazed"
Comments and discussion on the word "unglazed"