Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ungild
/'ʌn'gild/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • không mạ vàng
  • không tô điểm
  • không dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (điều kiện...)
Related search result for "ungild"
Comments and discussion on the word "ungild"