Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unfix
/'ʌn'fiks/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra
nội động từ
  • bung ra, rời ra
Related search result for "unfix"
Comments and discussion on the word "unfix"