Jump to user comments
tính từ
- không bao giờ cạn, không bao giờ hết
- an unfailing supply
một nguồn tiếp tế không bao giờ cạn
- công hiệu (thuốc); chắc chắn (sự thành công); không bao giờ sai (trí nhớ...); luôn luôn có thể tin cậy được
- an unfailing friend
một người bạn luôn luôn có thể tin cậy được