Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unesco
/ju:'neskou/
Jump to user comments
danh từ
  • UNESCO ((viết tắt) của United Uations Educational, Scientific and Cultural Organization) tổ chức giáo dục, khoa học và văn hoá của Liên hiệp quốc
Related search result for "unesco"
Comments and discussion on the word "unesco"