Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unduly
/'ʌn'dju:li/
Jump to user comments
phó từ
  • quá, quá mức, quá chừng, quá đáng
    • unduly strict
      quá chặt chẽ, quá nghiêm khắc
  • không đúng giờ, không đúng lúc
Related search result for "unduly"
Comments and discussion on the word "unduly"