Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
undissected
/'ʌndi'sektid/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị cắt ra từng mảnh
  • không bị mổ xẻ (con vật, thân cây)
  • không được phân tích kỹ, không được khảo sát tỉ mỉ
Related search result for "undissected"
Comments and discussion on the word "undissected"