Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
undisguised
/'ʌndis'kʌst/
Jump to user comments
tính từ
  • không nguỵ trang, không đổi lốt
  • không giả vờ, thành thật
Related search result for "undisguised"
Comments and discussion on the word "undisguised"