Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
undies
/'ʌndiz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • (thông tục) quần áo trong, quần áo lót (của đàn bà)
Related search result for "undies"
Comments and discussion on the word "undies"