Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
underneath
/,ʌndə'ni:θ/
Jump to user comments
phó từ & giới từ
  • bên dưới, dưới
danh từ
  • phần dưới, bên dưới, mặt dưới
Related search result for "underneath"
Comments and discussion on the word "underneath"