Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
underbred
/'ʌndə'bred/
Jump to user comments
tính từ
  • kém giáo dục, vô giáo dục, thô lỗ, thô tục
  • không phải thật nòi (ngựa)
Related words
Related search result for "underbred"
Comments and discussion on the word "underbred"