Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
underbade
/'ʌndə'bid/
Jump to user comments
ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid
  • bỏ thầu rẻ hơn (người khác)
  • xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit)
Related search result for "underbade"
Comments and discussion on the word "underbade"