Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uncouple
/'ʌn'kʌpt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thả (chó...) ra không được buộc thành cặp nữa
  • tháo, bỏ móc (toa xe)
Related words
Related search result for "uncouple"
Comments and discussion on the word "uncouple"