Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unconsolable
/'ʌnkən'souləbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể an ủi, không thể giải khuây, không thể làm nguôi được
    • an unconsolable grief
      một nỗi đau buồn không thể làm cho nguôi được
Related words
Related search result for "unconsolable"
Comments and discussion on the word "unconsolable"