Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unchristianise
/'ʌn'kristjənaiz/ Cách viết khác : (unchristianize) /'ʌn'kristjənaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho bỏ đạo Cơ-đốc
Related search result for "unchristianise"
Comments and discussion on the word "unchristianise"