Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unchecked
/'ʌn'tʃekt/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị cản trở, không bị ngăn cản; không bị kìm hãm, không bị kiềm chế (tình cảm)
  • chưa được kiểm tra; không được kiểm tra (sổ sách)
Related words
Related search result for "unchecked"
Comments and discussion on the word "unchecked"