Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unchastity
/'ʌn'tʃæstiti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không trong trắng, tính không trinh bạch
  • tính dâm dật, tính dâm ô
Related search result for "unchastity"
Comments and discussion on the word "unchastity"