Jump to user comments
tính từ
- không có gánh nặng, không chở hàng
- (pháp lý) không bị buộc tội, không bị quy tội
- thương uncharged for
không mất tiền, không mất cước
- (nghĩa bóng) không chịu, không gánh vác
- uncharged with responsiblitity
không chịu trách nhiệm