Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unbloody
/'ʌn'blʌdi/
Jump to user comments
tính từ
  • thiếu máu
    • unbloody lip
      môi nhợt nhạt
  • không đổ máu
    • unbloody victory
      chiến thắng không đổ máu
  • không khát máu
Related search result for "unbloody"
Comments and discussion on the word "unbloody"