Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unable
/'ʌn'eibl/
Jump to user comments
tính từ
  • không có năng lực, không có khả năng, bất tài
    • to be unable to
      không thể (làm được việc gì)
    • I shall be unable to go there
      tôi không thể đến đó được
  • (pháp lý) không có thẩm quyền
Related words
Related search result for "unable"
Comments and discussion on the word "unable"