Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
umpire
/'ʌmpaiə/
Jump to user comments
danh từ
  • người trọng tài, người phân xử
động từ
  • làm trọng tài, phân xử
Related words
Related search result for "umpire"
Comments and discussion on the word "umpire"