Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
umbilical
/,ʌmbi'laikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) (thuộc) rốn
    • umbilical cord
      dây rốn
  • (thông tục) bên mẹ, bên ngoại
    • umbilical relationship
      quan hệ bên mẹ, quan hệ bên ngoại
  • (nghĩa bóng) ở giữa, trung tâm
    • umbilical point
      điểm trung tâm
Related search result for "umbilical"
Comments and discussion on the word "umbilical"