Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
ullage
/'ʌlidʤ/
Jump to user comments
danh từ
sự thau, sự đổ, sự vét
sự vơi
filling up of the ullage
đổ thêm vào để bù chỗ vơi
on ullage
(thương nghiệp) lượng hao (vì bốc hơi, bị rò)
(từ lóng) cặn
ngoại động từ
thau, tháo bớt, vét đổ
đổ thêm để bù chỗ vơi đi
xác định phần vơi đi (của một cái thùng)
Related search result for
"ullage"
Words contain
"ullage"
:
sullage
ullage
ullaged
Comments and discussion on the word
"ullage"