Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
u ám
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sombre; obscur
    • Sắp có cơn dông , trời u ám
      le ciel devient sombre (s'assombrit) à l'approche d'un orage
    • Những ngày u ám dưới chế độ phát xít
      les jours obscurs sous le régime fasciste
Related search result for "u ám"
Comments and discussion on the word "u ám"