Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
uỷ lĩnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (jur.) déléguer
    • Người nhận uỷ lĩnh
      délégataire
    • người uỷ lĩnh
      délégant
Related search result for "uỷ lĩnh"
Comments and discussion on the word "uỷ lĩnh"