Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for uống in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Đêm uống rượu trong trướng
ăn uống
cảnh huống
cuống
cuống cà kê
cuống cuồng
cuống họng
cuống lưu
cuống phổi
Hoa Trời bay xuống
huống
huống chi
huống hồ
khách luống lữ hoài
luống
luống cuống
luống những
luống tuổi
muống
nằm xuống
Noong Luống
rau muống
tình huống
trạng huống
trở xuống
Tuân Huống
uống
xuống