Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for uất in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
áp suất
ẩn khuất
ứng xuất
đề xuất
đốc suất
đốm xuất huyết
định xuất
đột xuất
ban xuất huyết
bài xuất
bất khuất
công suất
chế xuất
che khuất
chiết suất
chiết xuất
cơm suất
dẫn xuất
diễn xuất
hiệu suất
khí uất
khinh suất
khuất
khuất phục
khuất tất
khuất thân
khuất tiết
kiệt xuất
lân tuất
lãi suất
lẩn khuất
lẩn quất
lợi suất
nồi áp suất
năng suất
nhà xuất bản
oan khuất
phát xuất
phún xuất
phẫn uất
phế truất
phi sản xuất
quanh quất
quất
quất hồng bì
sản xuất
sầm uất
sốt xuất huyết
siêu áp suất
suất
suất đội
suất góp
suất lĩnh
sơ suất
tam suất
tái sản xuất
tầm quất
tần suất
tẩm quất
tỉ suất
thất xuất
thống suất
thiên khuất
thuế suất
tiền tuất
tiểu sản xuất
trầm uất
trục xuất
truất
truất ngôi
truất phế
truất quyền
tuất
u uất
u uất
uất
uất ức
uất ức
uất giận
uất hận
First
< Previous
1
2
Next >
Last