Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
twilight
/'twailait/
Jump to user comments
danh từ
  • lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng
  • thời kỳ xa xưa mông muội
    • in the twilight of history
      vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa
  • (định ngữ) tranh tối tranh sáng, mờ, không rõ
Related search result for "twilight"
Comments and discussion on the word "twilight"