Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
tweeny
/'twi:ni/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) cô sen, người hầu gái (vừa giúp nấu ăn, vừa làm việc vặt trong nhà)
Related search result for "tweeny"
Comments and discussion on the word "tweeny"