Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
tuyển lựa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sélectionner.
    • Tuyển lựa vận động viên điền kinh đi dự giải
      sélectionner des athlètes pour un championnat.
Related search result for "tuyển lựa"
Comments and discussion on the word "tuyển lựa"