Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tuyên thệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Thề sẽ làm đúng như mình cam đoan, trước nhiều người khi gia nhập một đoàn thể hay nhận một chức vụ.
Related search result for
"tuyên thệ"
Words pronounced/spelled similarly to
"tuyên thệ"
:
tuyên thệ
tuyển thủ
Words contain
"tuyên thệ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tuyên ngôn
Sơn Dương
tuyên bố
Chiêm Hoá
tuyên dương
tuyên huấn
tuyên chiến
tuyên giáo
tuyên độc
Nông Tiến
more...
Comments and discussion on the word
"tuyên thệ"