Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tuyên thệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thề sẽ làm đúng như mình cam đoan, trước nhiều người khi gia nhập một đoàn thể hay nhận một chức vụ.
Related search result for "tuyên thệ"
Comments and discussion on the word "tuyên thệ"