Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
tutenague
/'tju:tinæg/ Cách viết khác : (tutenague) /'tju:tinæg/
Jump to user comments
danh từ
  • (thương nghiệp) kẽm chưa tinh chế
Related search result for "tutenague"
Comments and discussion on the word "tutenague"