Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
turkish
/'tə:kiʃ/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Thổ nhĩ kỳ (bằng hơi nước, chà sát và xoa bóp)
IDIOMS
  • Turkish delight
    • bánh thạch rắc đường bột
  • Turkish towel
    • khăn bông xù
danh từ
  • tiếng Thổ nhĩ kỳ
Related search result for "turkish"
Comments and discussion on the word "turkish"