Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
turbine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tuabin
    • Turbine à disques
      tuabin đĩa
    • Turbine auxiliaire
      tuabin phụ
    • Turbine à chambre ouverte
      tuabin buồng mở
    • Turbine hydraulique
      tuabin thủy lực
    • Turbine marine
      tuabin tàu thuỷ
    • Turbine à impulsion
      tuabin xung
    • Turbine d'alimentation
      tuabin cấp liệu
    • Turbine centrifuge
      tuabin li tâm
    • Turbine combinée
      tuabin liên hợp
    • Turbine à combustion interne
      tuabin đốt trong
    • Turbine à gaz
      tuabin khí
    • Turbine compound
      tuabin phức hợp
    • Turbine biétagée
      tuabin hai cấp
    • Turbine monoétagée
      tuabin một cấp
    • Turbine multiétagée
      tuabin nhiều cấp
    • Turbine double
      tuabin kép
    • Turbine simple
      tuabin đơn
    • Turbine jumelle
      tuabin ghép cặp
    • Turbine à explosion
      tuabin nổ, tuabin phản lực
    • Turbine mixte à action et réaction
      tuabin hỗn hợp xung lực và phản lực
    • Turbine à deux couronnes
      tuabin hai vành
    • Turbine à deux arbres
      tuabin hai trục
    • Turbine à grande vitesse
      tuabin cao tốc
    • Turbine à haute pression
      tuabin cao áp
    • Turbine à contre-pression
      tuabin đối áp, tuabin phản áp lực
    • Turbine à hélice
      tuabin cánh quạt
    • Turbine à injection totale
      tuabin nạp toàn phần
    • Turbine à marche arrière
      tuabin thuận nghịch, tuabin chạy lùi
    • Turbine à marche avant
      tuabin chạy thuận, tuabin không chạy lùi
    • Turbine réversible
      tuabin thuận nghịch
    • Turbine propulsive
      tuabin đẩy
    • Turbine à vapeur d'échappement
      tuabin chạy bằng hơi nước xả
    • Turbine à palettes réglables
      tuabin cánh xoay
  • máy quay ráo (tinh thể đường)
Related search result for "turbine"
Comments and discussion on the word "turbine"