Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tunisien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Tuy-ni-di
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) phương ngữ Tuy-ni-di
Related search result for "tunisien"
Comments and discussion on the word "tunisien"