Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tumeur
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) u, khối u
    • Tumeur benignes
      u lành
    • Tumeur maligne
      u ác tính
  • (thực vật học) bướu
    • tumeur blanche
      lao khớp gối
Related search result for "tumeur"
Comments and discussion on the word "tumeur"