Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
tubulure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • miệng lắp ống
    • Flacon à deux tubulures
      lọ có hai miệng lắp ống
  • bộ ống (trong một thiết bị)
Related search result for "tubulure"
Comments and discussion on the word "tubulure"